Nặm Tè
Lưu lượng | ? m³/năm |
---|---|
Cửa sông | Ngã ba Hồng Đà, Tam Nông, Phú Thọ |
Thượng nguồn | Vân Nam, Trung Quốc |
Độ dài | 910 km |
Diện tích lưu vực | 52.900 km² |
Quốc gia | Việt Nam Trung Quốc |
Nặm Tè
Lưu lượng | ? m³/năm |
---|---|
Cửa sông | Ngã ba Hồng Đà, Tam Nông, Phú Thọ |
Thượng nguồn | Vân Nam, Trung Quốc |
Độ dài | 910 km |
Diện tích lưu vực | 52.900 km² |
Quốc gia | Việt Nam Trung Quốc |
Thực đơn
Nặm TèLiên quan
Nặm pịa Nặm Ét Nặm Lịch Nặm Tè Nặm Má Nấm Nam Định Nam Định (thành phố) Nam Tư Nam Hoa kinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nặm Tè